Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
social security
['sou∫l si'kjuərəti]
|
danh từ
phúc lợi xã hội (tiền của nhà nước trả cho người thất nghiệp, người đau ốm..) (như) welfare
Chuyên ngành Anh - Việt
social security
['sou∫l si'kjuərəti]
|
Kinh tế
bảo đảm xã hội
Kỹ thuật
bảo đảm xã hội
Từ điển Anh - Anh
social security
|

social security

social security (sŌʹshəl sĭ-kyrʹĭ-tē) noun

1. A government program that provides economic assistance to persons faced with unemployment, disability, or agedness, financed by assessment of employers and employees.

2. The economic assistance provided by social security.